Hiện nay ngân hàng VPBank đang áp dụng 3 mức lãi suất là : nhóm A 1,66%, nhóm B 2,17% và nhóm C 2,95% dành cho khách hàng vay tín chấp tùy theo điều kiện của khách hàng mà quyết định mức lãi suất. Sau đây là bảng tính lãi suất và số tiền khách hàng phải trả tùy theo thời hạn vay và hạn mức vay.
I – Bảng lãi suất 1,66% áp dụng cho khách hàng thuộc nhóm A (Cat A)
Thời gian vay |
6 tháng |
12 tháng |
18 tháng |
24 tháng |
30 tháng |
36 tháng |
Bảng lãi suất áp dụng cho khách hàng nhóm A |
Số tiền vay |
Số tiền khách hàng thanh toán từng tháng |
10.000.000 vnđ |
1.942.128 |
1.054.610 |
761.683 |
617.371 |
532.471 |
477.240 |
15.000.000 vnđ |
2.913.192 |
1.581.914 |
1.142.524 |
926.057 |
798.707 |
715.860 |
20.000.000 vnđ |
3.884.256 |
2.109.219 |
1.523.365 |
1.234.743 |
1.064.943 |
954.480 |
25.000.000 vnđ |
4.855.320 |
2.636.524 |
1.904.206 |
1.543.429 |
1.331.178 |
1.193.101 |
30.000.000 vnđ |
5.826.384 |
3.163.829 |
2.285.048 |
1.852.114 |
1.597.414 |
1.431.721 |
35.000.000 vnđ |
6.797.448 |
3.691.133 |
2.665.889 |
2.160.800 |
1.863.650 |
1.670.341 |
40.000.000 vnđ |
7.768.512 |
4.218.438 |
3.046.730 |
2.469.486 |
2.129.886 |
1.908.961 |
45.000.000 vnđ |
8.739.576 |
4.745.743 |
3.427.572 |
2.778.171 |
2.396.121 |
2.147.581 |
50.000.000 vnđ |
9.710.640 |
5.273.048 |
3.808.413 |
3.086.857 |
2.662.357 |
2.386.201 |
55.000.000 vnđ |
10.681.704 |
5.800.352 |
4.189.254 |
3.395.543 |
2.928.593 |
2.624.821 |
60.000.000 vnđ |
11.652.768 |
6.327.657 |
4.570.095 |
3.704.229 |
3.194.828 |
2.863.441 |
65.000.000 vnđ |
12.623.832 |
6.854.962 |
4.950.937 |
4.012.914 |
3.461.064 |
3.102.062 |
70.000.000 vnđ |
13.594.896 |
7.382.267 |
5.331.778 |
4.321.600 |
3.727.300 |
3.340.682 |
II – Bảng lãi suất 2,17% áp dụng cho khách hàng thuộc nhóm B (Cat B)
- Khách hàng vay tín chấp theo lương cần đang đi làm hưởng lương, công ty thuộc Cat B, thành lập trên 3 năm, thu nhập dưới 7,5 triệu ( mã FC UP CAT B – 304 )
- Khách hàng vay theo hóa đơn điện, với hóa đơn điện sinh hoạt hàng tháng từ 550 k đến 1 triệu VND ( mã FC UP EVN Standard – 290 )
- Khách hàng vay theo bảo hiểm nhân thọ, với HĐ từ 2 đến dưới 3 triệu VND, thời gian đóng phí trên 1 năm ( mã FC UP Sur Ins Light – 340 )
Thời gian vay |
6 tháng |
12 tháng |
18 tháng |
24 tháng |
30 tháng |
36 tháng |
Bảng lãi suất áp dụng cho khách hàng nhóm B |
Số tiền vay |
Số tiền khách hàng thanh toán từng tháng |
10.000.000 vnđ |
1.996.189 |
1.107.880 |
816.534 |
674.344 |
591.724 |
538.795 |
15.000.000 vnđ |
2.994.283 |
1.661.820 |
1.224.801 |
1.011.517 |
887.587 |
808.192 |
20.000.000 vnđ |
3.992.377 |
2.215.760 |
1.633.069 |
1.348.689 |
1.183.449 |
1.077.590 |
25.000.000 vnđ |
4.990.472 |
2.769.699 |
2.041.336 |
1.685.861 |
1.479.311 |
1.346.987 |
30.000.000 vnđ |
5.988.566 |
3.323.639 |
2.449.603 |
2.023.033 |
1.775.173 |
1.616.385 |
35.000.000 vnđ |
6.986.660 |
3.877.579 |
2.857.870 |
2.360.206 |
2.071.036 |
1.885.782 |
40.000.000 vnđ |
7.984.755 |
4.431.519 |
3.266.137 |
2.697.378 |
2.366.898 |
2.155.180 |
45.000.000 vnđ |
8.982.849 |
4.985.459 |
3.674.404 |
3.034.550 |
2.662.760 |
2.424.577 |
50.000.000 vnđ |
9.980.943 |
5.539.399 |
4.082.672 |
3.371.722 |
2.958.622 |
2.693.974 |
55.000.000 vnđ |
10.979.038 |
6.093.339 |
4.490.939 |
3.708.894 |
3.254.484 |
2.963.372 |
60.000.000 vnđ |
11.977.132 |
6.647.279 |
4.899.206 |
4.046.067 |
3.550.347 |
3.232.769 |
65.000.000 vnđ |
12.975.226 |
7.201.219 |
5.307.473 |
4.383.239 |
3.846.209 |
3.502.167 |
70.000.000 vnđ |
13.973.321 |
7.755.158 |
5.715.740 |
4.720.411 |
4.142.071 |
3.771.564 |
III – Bảng lãi suất 2,95% áp dụng cho khách hàng thuộc nhóm C (Cat C)
- Khách hàng vay tín chấp lương yêu cầu đang đi làm hưởng lương, công ty thuộc Cat C, thu nhập từ 3 triệu trở lên ( mã FC UP CAT C – 306 )
- Khách hàng vay theo hóa đơn điện, với hóa đơn điện sinh hoạt hàng tháng từ 300 k đến 550 k VND ( mã FC UP EVN Classic – 292 )
- Khách hàng vay theo hợp đồng tín dụng của các tổ chức tín dụng khác, như : Home Creadit, Prudential Finalcial ( mã FC UP Sur CF – 285 )
Thời gian vay |
6 tháng |
12 tháng |
18 tháng |
24 tháng |
30 tháng |
36 tháng |
Bảng lãi suất áp dụng cho khách hàng nhóm C |
Số tiền vay |
Số tiền khách hàng thanh toán từng tháng |
10.000.000 vnđ |
2.078.534 |
1.190.308 |
902.513 |
764.568 |
686.293 |
637.584 |
15.000.000 vnđ |
3.117.801 |
1.785.462 |
1.353.769 |
1.146.852 |
1.029.439 |
956.375 |
20.000.000 vnđ |
4.157.069 |
2.380.616 |
1.805.025 |
1.529.136 |
1.372.585 |
1.275.167 |
25.000.000 vnđ |
5.196.336 |
2.975.770 |
2.256.282 |
1.911.420 |
1.715.732 |
1.593.959 |
30.000.000 vnđ |
6.235.603 |
3.570.924 |
2.707.538 |
2.293.704 |
2.058.878 |
1.912.751 |
35.000.000 vnđ |
7.274.870 |
4.166.078 |
3.158.794 |
2.675.988 |
2.402.024 |
2.231.542 |
40.000.000 vnđ |
8.314.137 |
4.761.232 |
3.610.051 |
3.058.272 |
2.745.171 |
2.550.334 |
45.000.000 vnđ |
9.353.404 |
5.356.386 |
4.061.307 |
3.440.556 |
3.088.317 |
2.869.126 |
50.000.000 vnđ |
10.392.671 |
5.951.540 |
4.512.563 |
3.822.840 |
3.431.463 |
3.187.918 |
55.000.000 vnđ |
11.431.939 |
6.546.694 |
4.963.820 |
4.205.124 |
3.774.610 |
3.506.709 |
60.000.000 vnđ |
12.471.206 |
7.141.848 |
5.415.076 |
4.587.408 |
4.117.756 |
3.825.501 |
65.000.000 vnđ |
13.510.473 |
7.737.002 |
5.866.332 |
4.969.692 |
4.460.902 |
4.144.293 |
70.000.000 vnđ |
14.549.740 |
8.332.157 |
6.317.589 |
5.351.976 |
4.808.048 |
4.463.085 |